NewBE

~NewBE特定技能情報~
特手技能試験 各種テキストSpecify Skill Information

各種テキストは下記PDFをクリックしてください。※あくまで参考としてお使いください。

Please click PDF for each fields text. ※This is just reference.

食品製造業 テキスト

Food and Beverage Manufacturer text

  • 食品製造業 テキスト1Food and Beverage Manufacturer text 1 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành chế biến thức ăn và đồ uống 1
  • 食品製造業 テキスト1Food and Beverage Manufacturer text 1 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành chế biến thức ăn và đồ uống 1
  • 食品製造業 テキスト2Food and Beverage Manufacturer text 2 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành chế biến thức ăn và đồ uống 2
  • 食品製造業 テキスト2Food and Beverage Manufacturer text 2 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành chế biến thức ăn và đồ uống 2
  • 食品製造業 テキスト3Food and Beverage Manufacturer text 3 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành chế biến thức ăn và đồ uống 3
  • 食品製造業 テキスト3Food and Beverage Manufacturer text 3 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành chế biến thức ăn và đồ uống 3



  • 宿泊業(HOTEL) 過去問

    Hotel past exam

  • ホテル業 過去問Hotel past exam



  • 漁業 テキスト

    Fishing text

  • 漁業 テキスト1Fishing text 1
  • 漁業 テキスト2Fishing text 2
  • 漁業 テキスト3Fishing text 3
  • 漁業 テキスト4Fishing text 4



  • 外食 テキスト

    Food service text

  • 外食 テキスト1Food service text1 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn 1
  • 外食 テキスト1Food service text1 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn 1
  • 外食 テキスト2Food service text2 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn 2
  • 外食 テキスト2Food service text2 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn 2
  • 外食 テキスト3Food service text3 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn 3
  • 外食 テキスト3Food service text3 / Kỳ thi đo lường kỹ năng ngành dịch vụ ăn 3



  • 介護 テキスト

    health care text

  • 介護 テキスト1health care text 1



  • お問い合わせ